TRƯỜNG THCS |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7 |
||||||
NAM GIANG |
NĂM HỌC 2017 – 2018 |
||||||
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Lớp | SBD | P | Ghi chú | |
1 | Đoàn Triệu Ngọc Anh | 5/13/2005 | 7A | 003 | P1 | ||
2 | Nguyễn Thị Vân Anh | 1/25/2005 | 7A | 005 | P1 | ||
3 | Nguyễn Quý Cáp | 10/2/2005 | 7A | 012 | P1 | ||
4 | Đoàn Mai Chi | 3/24/2005 | 7A | 014 | P1 | ||
5 | Trần Thế Chinh | 11/2/2005 | 7A | 015 | P1 | ||
6 | Đoàn Thị Diệu | 4/7/2005 | 7A | 025 | P2 | ||
7 | Bùi Thị Vân Dung | 9/9/2005 | 7A | 026 | P2 | ||
8 | Nguyễn Thùy Dung | 8/17/2005 | 7A | 027 | P2 | ||
9 | Nguyễn Thị Duyên | 3/25/2005 | 7A | 031 | P2 | ||
10 | Trần Quang Đảm | 9/24/2005 | 7A | 033 | P2 | ||
11 | Đoàn Văn Đạt | 8/16/2005 | 7A | 034 | P2 | ||
12 | Bùi Công Đoàn | 1/28/2005 | 7A | 037 | P2 | ||
13 | Nguyễn Thị Hạnh | 6/10/2005 | 7A | 044 | P2 | ||
14 | Đoàn Văn Hiệp | 1/1/2005 | 7A | 047 | P3 | ||
15 | Trần Duy Hoàng | 3/16/2005 | 7A | 049 | P3 | ||
16 | Trần Đăng Khánh | 2/19/2005 | 7A | 060 | P3 | ||
17 | Vũ Minh Khánh | 8/4/2005 | 7A | 061 | P3 | ||
18 | Đoàn Ngọc Khuyến | 7/13/2005 | 7A | 064 | P3 | ||
19 | Đoàn Thị Diệu Linh | 9/27/2005 | 7A | 068 | P4 | ||
20 | Đoàn Thùy Linh | 4/4/2005 | 7A | 071 | P4 | ||
21 | Trần Diệu Linh | 8/31/2005 | 7A | 072 | P4 | ||
22 | Nguyễn Văn Long | 11/24/2005 | 7A | 077 | P4 | ||
23 | Trần Đức Lộc | 1/6/2005 | 7A | 080 | P4 | ||
24 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 4/13/2005 | 7A | 083 | P4 | ||
25 | Đoàn Công Minh | 6/21/2005 | 7A | 086 | P4 | ||
26 | Đoàn Xuân Nhật | 1/15/2005 | 7A | 093 | P5 | ||
27 | Đoàn Văn Phát | 9/27/2005 | 7A | 097 | P5 | ||
28 | Ngô Thị Thu Phương | 10/13/2005 | 7A | 101 | P5 | ||
29 | Trần Thanh Phương | 8/18/2005 | 7A | 102 | P5 | ||
30 | Phạm Văn Quang | 8/1/2005 | 7A | 105 | P5 | ||
31 | Phạm Thị Thảo | 4/13/2005 | 7A | 119 | P6 | ||
32 | Trịnh Thị Thu Thủy | 4/27/2005 | 7A | 129 | P6 | ||
33 | Đoàn Thị Trang | 4/19/2005 | 7A | 134 | P7 | ||
34 | Trần Đăng Trình | 1/18/2005 | 7A | 136 | P7 | ||
35 | Đoàn Quang Trụ | 3/15/2005 | 7A | 137 | P7 | ||
36 | Đoàn Thành Trung | 7/20/2005 | 7A | 138 | P7 | ||
37 | Đoàn Thị Vân | 8/23/2005 | 7A | 148 | P7 | ||
38 | Hoàng Việt | 4/15/2005 | 7A | 150 | P7 | ||
39 | Phạm Thị Mai Anh | 8/29/2005 | 7B | 006 | P1 | ||
40 | Trần Xuân Bách | 6/9/2005 | 7B | 008 | P1 | ||
41 | Đoàn Ngọc Bảo | 4/12/2005 | 7B | 009 | P1 | ||
42 | Đoàn Xuân Báu | 12/1/2005 | 7B | 010 | P1 | ||
43 | Nguyễn Văn Cung | 8/8/2005 | 7B | 018 | P1 | ||
44 | Đoàn Mạnh Cường | 10/11/2005 | 7B | 020 | P1 | ||
45 | Đoàn Khánh Diệu | 10/4/2005 | 7B | 024 | P2 | ||
46 | Phạm Tiến Dũng | 4/2/2005 | 7B | 029 | P2 | ||
47 | Đoàn Văn Định | 12/9/2005 | 7B | 036 | P2 | ||
48 | Trần Văn Đông | 6/20/2005 | 7B | 038 | P2 | ||
49 | Phạm Văn Hiệp | 11/11/2005 | 7B | 048 | P3 | ||
50 | Bùi Quang Huy | 10/23/2005 | 7B | 052 | P3 | ||
51 | Đoàn Gia Huy | 11/10/2005 | 7B | 053 | P3 | ||
52 | Trần Đình Khả | 2/18/2005 | 7B | 058 | P3 | ||
53 | Đoàn Thị Mỹ Linh | 10/24/2005 | 7B | 069 | P4 | ||
54 | Đoàn Minh Lượng | 12/6/2005 | 7B | 082 | P4 | ||
55 | Đoàn Ngọc Mai | 9/3/2005 | 7B | 084 | P4 | ||
56 | Đoàn Minh Ngọc | 10/17/2005 | 7B | 089 | P5 | ||
57 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 6/22/2005 | 7B | 091 | P5 | ||
58 | Trần Thảo Nhi | 1/30/2005 | 7B | 095 | P5 | ||
59 | Đoàn Minh Phụng | 3/5/2005 | 7B | 099 | P5 | ||
60 | Đoàn Văn Quản | 2/28/2005 | 7B | 104 | P5 | ||
61 | Đoàn Minh Quân | 3/11/2005 | 7B | 107 | P5 | ||
62 | Nguyễn Minh Quốc | 9/25/2005 | 7B | 110 | P5 | ||
63 | Trần Trọng Quốc | 4/21/2005 | 7B | 112 | p6 | ||
64 | Trần Văn Quyền | 9/27/2005 | 7B | 114 | P6 | ||
65 | Trần Thúy Quỳnh | 8/30/2005 | 7B | 115 | P6 | ||
66 | Đoàn Thị Thu | 7/29/2005 | 7B | 122 | P6 | ||
67 | Trần Thị Minh Thu | 11/9/2005 | 7B | 125 | P6 | ||
68 | Nguyễn Thị Thủy | 11/5/2005 | 7B | 128 | P6 | ||
69 | Đàm Thị Thúy | 11/17/2005 | 7B | 130 | P6 | ||
70 | Phạm Văn Trà | 5/9/2004 | 7B | 133 | P7 | ||
71 | Đoàn Thị Tươi | 11/20/2005 | 7B | 143 | P7 | ||
72 | Phạm Phương Uyên | 3/24/2005 | 7B | 146 | P7 | ||
73 | Trần Thị Tố Uyên | 6/5/2005 | 7B | 147 | P7 | ||
74 | Đoàn Minh Vũ | 11/3/2005 | 7B | 152 | P7 | ||
75 | Vũ Hoàng Bảo An | 5/15/2005 | 7C | 001 | P1 | ||
76 | Bùi Phương Anh | 7/26/2005 | 7C | 002 | P1 | ||
77 | Nguyễn Hoàng Anh | 11/22/2005 | 7C | 004 | P1 | ||
78 | Trần Thị Minh Ánh | 8/13/2005 | 7C | 007 | P1 | ||
79 | Hoàng Văn Bắc | 8/31/2005 | 7C | 011 | P1 | ||
80 | Đoàn Thị Kim Chung | 7/26/2005 | 7C | 017 | P1 | ||
81 | Đoàn Mạnh Cương | 8/12/2005 | 7C | 019 | P1 | ||
82 | Đàm Mỹ Duyên | 7/9/2005 | 7C | 030 | P2 | ||
83 | Trần Thị Duyên | 6/10/2005 | 7C | 032 | P2 | ||
84 | Nguyễn Mạnh Gia | 1/1/2005 | 7C | 040 | P2 | ||
85 | Nguyễn Thị Thu Hà | 6/5/2005 | 7C | 042 | P2 | ||
86 | Nguyễn Văn Hải | 9/3/2005 | 7C | 043 | P2 | ||
87 | Trần Quang Huy | 6/13/2005 | 7C | 054 | P3 | ||
88 | Vũ Thị Hương | 8/7/2005 | 7C | 057 | P3 | ||
89 | Vũ Văn Khoa | 9/16/2005 | 7C | 062 | P3 | ||
90 | Bùi Bảo Lam | 4/4/2005 | 7C | 065 | P3 | ||
91 | Đoàn Thị Thùy Linh | 12/19/2005 | 7C | 070 | P4 | ||
92 | Vũ Mai Loan | 9/8/2005 | 7C | 074 | P4 | ||
93 | Đoàn Hoàng Long | 10/12/2005 | 7C | 075 | P4 | ||
94 | Đỗ Thị Mai | 7/15/2005 | 7C | 085 | P4 | ||
95 | Pham Thu Nga | 10/24/2005 | 7C | 087 | P4 | ||
96 | Đỗ Thị Ngọc | 8/29/2005 | 7C | 090 | P5 | ||
97 | Nguyễn Thị Mai Nhi | 7/14/2005 | 7C | 094 | P5 | ||
98 | Đoàn Mạnh Phát | 9/19/2005 | 7C | 096 | P5 | ||
99 | Trương Đan Phong | 8/20/2005 | 7C | 098 | P5 | ||
100 | Trần Vũ Ngọc Quang | 7/3/2005 | 7C | 106 | P5 | ||
101 | Đoàn Minh Quân | 8/28/2005 | 7C | 108 | P5 | ||
102 | Đoàn Văn Quốc | 1/24/2005 | 7C | 109 | P5 | ||
103 | Nguyễn Việt Quốc | 9/2/2005 | 7C | 111 | P6 | ||
104 | Phạm Thị Lệ Quyên | 10/15/2005 | 7C | 113 | P6 | ||
105 | Trần Thị Quỳnh | 12/8/2005 | 7C | 116 | P6 | ||
106 | Đoàn Ngọc Thái | 7/6/2005 | 7C | 117 | P6 | ||
107 | Đoàn Thị Thu | 8/27/2005 | 7C | 123 | P6 | ||
108 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/21/2005 | 7C | 124 | P6 | ||
109 | Vũ Thị Thùy | 2/26/2005 | 7C | 127 | P6 | ||
110 | Vũ Thị Thúy | 9/2/2005 | 7C | 131 | P6 | ||
111 | Đàm Quang Trường | 10/30/2005 | 7C | 139 | P7 | ||
112 | Vũ Văn Tuân | 10/25/2005 | 7C | 141 | P7 | ||
113 | Lê Thu Uyên | 1/2/2005 | 7C | 145 | P7 | ||
114 | Đoàn Minh Vũ | 4/15/2005 | 7C | 151 | P7 | ||
115 | Trần Thị Minh Châu | 10/5/2005 | 7D | 013 | P1 | ||
116 | Đàm Thị Thanh Chúc | 10/29/2005 | 7D | 016 | P1 | ||
117 | Đoàn Mạnh Cường | 10/14/2005 | 7D | 021 | P1 | ||
118 | Nguyễn Mạnh Cường | 3/25/2005 | 7D | 022 | P1 | ||
119 | Đoàn Xuân Diện | 9/15/2005 | 7D | 023 | P2 | ||
120 | Vũ Thị Thùy Dung | 11/4/2005 | 7D | 028 | P2 | ||
121 | Nguyễn Ngọc Điển | 11/25/2005 | 7D | 035 | P2 | ||
122 | Trần Đăng Quang Được | 10/16/2005 | 7D | 039 | P2 | ||
123 | Đoàn Thị Hà | 4/20/2005 | 7D | 041 | P2 | ||
124 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 10/30/2005 | 7D | 045 | P3 | ||
125 | Bùi Thị Hằng | 6/23/2005 | 7D | 046 | P3 | ||
126 | Đoàn Quang Hợp | 9/9/2005 | 7D | 050 | P3 | ||
127 | Vũ Thị Kim Huệ | 11/6/2005 | 7D | 051 | P3 | ||
128 | Vũ Thành Huy | 9/9/2005 | 7D | 055 | P3 | ||
129 | Trần Khánh Huyền | 12/8/2005 | 7D | 056 | P3 | ||
130 | Đoàn Quang Khải | 1/14/2005 | 7D | 059 | P3 | ||
131 | Nguyễn Xuân Khởi | 5/11/2005 | 7D | 063 | P3 | ||
132 | Đoàn Tiến Lâm | 7/20/2005 | 7D | 066 | P3 | ||
133 | Đoàn Thu Liễu | 6/14/2005 | 7D | 067 | P4 | ||
134 | Vũ Thùy Linh | 4/19/2005 | 7D | 073 | P4 | ||
135 | Đoàn Quang Long | 8/16/2005 | 7D | 076 | P4 | ||
136 | Nguyễn Vũ Long | 4/7/2005 | 7D | 078 | P4 | ||
137 | Phạm Quang Long | 4/28/2005 | 7D | 079 | P4 | ||
138 | Đoàn Thị Thanh Lương | 1/25/2005 | 7D | 081 | P4 | ||
139 | Trần Thị Nga | 8/19/2005 | 7D | 088 | P4 | ||
140 | Bùi Thiện Nhân | 6/21/2005 | 7D | 092 | P5 | ||
141 | Đoàn Minh Phương | 5/28/2005 | 7D | 100 | P5 | ||
142 | Trần Thị Phượng | 10/1/2005 | 7D | 103 | P5 | ||
143 | Lương Văn Thành | 6/18/2005 | 7D | 118 | P6 | ||
144 | Đoàn Thị Thắm | 4/7/2005 | 7D | 120 | P6 | ||
145 | Vũ Đình Thăng | 9/8/2005 | 7D | 121 | P6 | ||
146 | Trần Quốc Thuần | 4/29/2005 | 7D | 126 | P6 | ||
147 | Đoàn Thị Thương | 9/15/2005 | 7D | 132 | P7 | ||
148 | Trần Thị Huyền Trâm | 12/28/2005 | 7D | 135 | P7 | ||
149 | Nguyễn Xuân Trường | 9/29/2005 | 7D | 140 | P7 | ||
150 | Bùi Quang Tùng | 2/19/2005 | 7D | 142 | P7 | ||
151 | Lương Thị Tươi | 2/8/2005 | 7D | 144 | P7 | ||
152 | Vũ Ngọc Viên | 2/14/2005 | 7D | 149 | P7 | ||